2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 9
-
4 Phạt góc nửa trận 7
-
13 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 4
-
115 Tấn công 123
-
75 Tấn công nguy hiểm 76
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
14 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
1 Việt vị 6
-
3 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Abdoulkader Thiam
Aurelien Scheidler
90'
90'
Christophe Kerbrat
Tidiane Keita
Mohamed Amine Talal
86'
81'
Yeni Ngbakoto
Sylvio Ronny Rodelin
Thomas Ephestion
Gaetan Perrin
64'
57'
Nolan Roux
Frantzdy Pierrot
46'
Bryan Pele
Pierrick Valdivia
Issa Soumare
38'
Gaetan Perrin
24'
Arial Benabent Mendy
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Orleans US 45
-
1Thomas Renault17Ba A.3Cédric Cambon24Demoncy Y.8Lopy J.18Arial Benabent Mendy7Perrin G.22Gauthier Pinaud21Scheidler A.27Issa Soumaré29Amine Talal
-
16Caillard M.24Bussmann G.13Gomis Y.29Christophe Kerbrat10M''Changama Y.28Mellot J.27Niakate S.6Phiri L.9Pierrot F.23Rodelin R.8Valdivia P.
Guingamp
Cầu thủ dự bị
-
34Salah Bouzrara7Ba E.
-
10Ephestion T.1Guivarch T.
-
11Tidiane Keita12N''Gbakoto Y. A.
-
19Alex Marchadier5Palun L.
-
9Prejuce Nakoulma22Pele B.
-
28Abdoulkader Thiam26Roux N.
-
30Vachoux J.15Sorbon J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.7
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
9 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.8 Phạt góc 6.4
-
2.4 Thẻ vàng 1.6
-
15.9 Phạm lỗi 12.3
-
54.2% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 20% | 1~15 | 6% | 6% |
11% | 10% | 16~30 | 12% | 11% |
23% | 10% | 31~45 | 14% | 13% |
16% | 20% | 46~60 | 25% | 22% |
11% | 12% | 61~75 | 25% | 22% |
27% | 27% | 76~90 | 16% | 22% |