1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 1
-
83 Tấn công 64
-
68 Tấn công nguy hiểm 63
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
14 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 13
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Jason Pendant
88'
Sofiane Diop
Gabriel Mutombo
Abdoulkader Thiam
78'
76'
Bryan Lasme
Fabien Ourega
Tidiane Keita
Thomas Ephestion
69'
67'
Sofiane Diop
Melvin Sitti
Joseph Romeric Lopy
ast: Gaetan Perrin
62'
60'
Jeremy Livolant
Christopher Rocchia
Joseph Romeric Lopy
47'
Stephane Lambese
Alex Marchadier
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Orleans US 45
-
17Ba A.3Cédric Cambon6D''Arpino M.24Demoncy Y.10Ephestion T.8Lopy J.19Alex Marchadier7Perrin G.1Thomas Renault21Scheidler A.28Abdoulkader Thiam
-
301218Diedhiou C.20Kaabouni Y.22M''Bakata S.10Ourega F.26Pendant J.13Rocchia C.27Abdoulaye Sane33Melvin Sitti4Teikeu A.28Weissbeck G.
Sochaux
Cầu thủ dự bị
-
34Salah Bouzrara8Daham S.
-
20Correa J.7Diop S.
-
11Tidiane Keita15Lasme B.
-
23Lambese S.29Livolant J.
-
4Mutombo G.40Aubin Aubin Long
-
27Issa Soumaré25Ndiaye R.
-
30Vachoux J.14Thomas Touré
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
9.8 Bị sút cầu môn 9.2
-
5 Phạt góc 4.4
-
2.3 Thẻ vàng 1.9
-
14.4 Phạm lỗi 12.3
-
52.2% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 11% | 14% |
8% | 9% | 16~30 | 15% | 14% |
26% | 11% | 31~45 | 9% | 20% |
15% | 21% | 46~60 | 15% | 14% |
10% | 11% | 61~75 | 15% | 17% |
26% | 26% | 76~90 | 31% | 20% |