0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 8
-
99 Tấn công 104
-
68 Tấn công nguy hiểm 62
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
11 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
1 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Liamine Mokdad
Thomas Ephestion
76'
75'
Quentin Lecoeuche
Jimmy Cabot
75'
Yann Kitala
Enzo Le Fee
Issa Soumare
Gaetan Perrin
71'
Vincent Thill
Tidiane Keita
70'
69'
Armand Lauriente
67'
Pierre Yves Hamel
ast: Jimmy Cabot
66'
Armand Lauriente
Yoane Wissa
37'
Pierre Yves Hamel
ast: Laurent Abergel
Cedric Cambon
28'
3'
Jimmy Cabot
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Orleans US 45
-
1Thomas Renault3Cédric Cambon24Demoncy Y.10Ephestion T.11Tidiane Keita23Lambese S.19Alex Marchadier4Mutombo G.7Perrin G.22Gauthier Pinaud21Scheidler A.
-
30Nardi P.6Abergel L.27Cabot J.5Fontaine T.292Hamel P.14Hergault J.31Le Fee E.25Le Goff V.18Lemoine F.20Matthieu Saunier19Wissa Y.
Lorient
Cầu thủ dự bị
-
20Correa J.9Bozok U.
-
12Arnaud-Nkodi Luzayadio11Kitala Y.
-
33Liamine Mokdad28Lauriente A.
-
27Issa Soumaré23Lecoeuche Q.
-
29Amine Talal32Marveaux S.
-
15Thill V.40Maxime Pattier
-
30Vachoux J.24Wadja F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.7
-
1.5 Mất bàn 0.8
-
10.3 Bị sút cầu môn 8.5
-
5 Phạt góc 5
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
15.3 Phạm lỗi 13.4
-
50.1% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 12% | 10% |
8% | 9% | 16~30 | 12% | 16% |
26% | 11% | 31~45 | 25% | 12% |
15% | 21% | 46~60 | 15% | 18% |
10% | 11% | 61~75 | 12% | 18% |
26% | 26% | 76~90 | 21% | 24% |