1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 1
-
136 Tấn công 120
-
77 Tấn công nguy hiểm 39
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
5 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 0
-
6 Đá phạt trực tiếp 8
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
381 Chuyền bóng 540
-
73% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
3 Việt vị 0
-
49 Đánh đầu 49
-
27 Đánh đầu thành công 22
-
1 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 13
-
11 Cú rê bóng 14
-
33 Quả ném biên 21
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
16 Tắc bóng thành công 13
-
5 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
John Egan
ast: Oliver Norwood
90+2'
79'
Leander Dendoncker
Adama Traore Diarra
Richairo Zivkovic
Billy Sharp
71'
Enda Stevens
63'
Lys Mousset
Oliver McBurnie
49'
Jack OConnell
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sheffield United
-
1Henderson D.
-
5Jack O'Connell12Egan J.6Basham C.
-
3Stevens E.23Osborn B.16Norwood O.32Berge S.2Baldock G.
-
10Sharp B.9McBurnie O.
-
37Traore A.9Jimenez R.18Diogo Jota
-
2Doherty M.8Neves R.28Moutinho J.19Jonny
-
15Boly W.16Coady C.27Saiss R.
-
11Patricio R.
Wolves
Cầu thủ dự bị
-
30Zivkovic R.6Jordao B.
-
25Moore S.10Podence D.
-
26Jack Rodwell29Vinagre R.
-
15Jagielka P.59Buur O.
-
7Lundstram J.30Campana L.
-
19Robinson J.17Gibbs-White M.
-
22Mousset L.21Ruddy J.
-
18Freeman K.49Kilman M.
-
32Dendoncker L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 0.8
-
11 Bị sút cầu môn 8.3
-
6.4 Phạt góc 4.3
-
1.2 Thẻ vàng 1.9
-
11.1 Phạm lỗi 10.3
-
48.5% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 8% | 7% |
8% | 10% | 16~30 | 8% | 14% |
6% | 12% | 31~45 | 11% | 28% |
24% | 15% | 46~60 | 26% | 10% |
22% | 23% | 61~75 | 8% | 21% |
26% | 30% | 76~90 | 35% | 17% |