10
0
Hết
10 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 9-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 9-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 2
-
9 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 4
-
14 Sút cầu môn 2
-
120 Tấn công 91
-
119 Tấn công nguy hiểm 35
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
10 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 5
-
11 Sút ngoài cầu môn 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 14
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
2 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Michael Negrette
90'
Cecil Prescott
Kliannio P.
ast: Max Ebong Ngome
90'
Ivan Bakhar
ast: Max Ebong Ngome
84'
Artem Petrenko
ast: Alshanik A.
80'
Kliannio P.
ast: Alshanik A.
78'
Ivan Bakhar
ast: Alshanik A.
75'
Alshanik A.
ast: Artem Petrenko
72'
Kliannio P.
ast: Alshanik A.
68'
Dmitri Podstrelov
55'
Alexander Yatskevich
50'
47'
Liam Crisp
Ivan Bakhar
45'
37'
Max Cottrel
Shkurdyk
ast: Ivan Bakhar
32'
30'
Ronco K.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.2
-
1.5 Mất bàn 3.4
-
10.9 Bị sút cầu môn 16.3
-
3.4 Phạt góc 0.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.4
-
12.6 Phạm lỗi 12.8
-
47% TL kiểm soát bóng 30.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 0% | 10% |
16% | 16% | 16~30 | 0% | 15% |
13% | 16% | 31~45 | 0% | 14% |
18% | 18% | 46~60 | 0% | 13% |
18% | 12% | 61~75 | 100% | 20% |
23% | 25% | 76~90 | 0% | 23% |