1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 3
-
101 Tấn công 73
-
73 Tấn công nguy hiểm 34
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 5
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Hiroaki Okuno
Naoyuki Fujita
81'
77'
Diego Queiroz de Oliveira
Kiichi Yajima
75'
Kiichi Yajima
ast: Shuto ABE
71'
Takuya Uchida
Kotaro Omori
64'
Yojiro Takahagi
Rei Hirakawa
Bruno Pereira Mendes
ast: Yoichiro Kakitani
62'
Hiroshi Kiyotake
Kota Mizunuma
60'
Bruno Pereira Mendes
Atomu Tanaka
54'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cerezo Osaka
-
6Desabato L.5Fujita N.29Funaki K.8Kakitani Y.1Kakoi K.2Matsuda R.7Mizunuma K.15Seko A.13Takagi T.32Tanaka A.23Yamashita T.
-
36Abe S.33Hayashi A.40Hirakawa R.25Ogawa R.29Okazaki M.39Omori K.6Ota K.45Feitoza A.32Watanabe T.23Yajima K.21Yu In-Soo
FC Tokyo
Cầu thủ dự bị
-
22Jonjic M.9Diego
-
3Kimoto Y.24Hara T.
-
10Kiyotake H.13Hatano G.
-
14Maruhashi Y.2Muroya S.
-
20Mendes B.5Niwa D.
-
25Okuno H.8Takahagi Y.
-
27Tanno K.28Uchida T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.8
-
0.6 Mất bàn 0.5
-
9.3 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.4 Phạt góc 6.8
-
1.1 Thẻ vàng 1
-
10.9 Phạm lỗi 12.6
-
47.6% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 17% | 1~15 | 27% | 12% |
11% | 12% | 16~30 | 20% | 9% |
22% | 20% | 31~45 | 15% | 24% |
25% | 12% | 46~60 | 6% | 12% |
18% | 12% | 61~75 | 6% | 21% |
18% | 25% | 76~90 | 22% | 17% |