1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
24 Số lần sút bóng 9
-
11 Sút cầu môn 5
-
144 Tấn công 92
-
105 Tấn công nguy hiểm 40
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
13 Sút ngoài cầu môn 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 6
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
3 Số lần cứu thua 9
- More
Tình hình chính
86'
Anderson Jose Lopes de Souza
Adailton dos Santos da Silva
Masato Nakayama
84'
79'
Tomoki Takamine
Takuro Kaneko
Daigo Araki
Ryoma Ishida
73'
65'
Ryosuke Shindo
Toya Nakamura
Kentaro Moriya
Takeaki Harigaya
64'
62'
Lucas Fernandes
Riku Danzaki
Gerson Rodrigues
58'
50'
Anderson Jose Lopes de Souza
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Jubilo Iwata
-
6Albayrak E.33Fujita Y.34Harigaya T.28Ishida R.36Miura R.8Musaev F.32Nakayama M.11Rodrigues G.5Sakurauchi N.4Shinzato R.30Uehara R.
-
17Danzaki R.16Fujimura R.15Hama Taiyo26Hayasaka R.13Iwasaki Y.30Kaneko T.11Lopes A.6Nakahara S.24Nakamura T.19Shirai K.1Sugeno T.
Consadole Sapporo
Cầu thủ dự bị
-
27Araki D.21ยูยะ ฮิโคชิ
-
15Adailton7Fernandes L.
-
13Miyazaki T.40Yohei Homma
-
17Moriya K.3Shindo R.
-
25Ominami T.31Takamine T.
-
9Yoshiaki Ota42Ren Yamato
-
31Shimura K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
12.7 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.3 Phạt góc 4.5
-
1 Thẻ vàng 1.9
-
12.9 Phạm lỗi 13.7
-
49.6% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 24% | 1~15 | 19% | 19% |
12% | 6% | 16~30 | 26% | 14% |
17% | 20% | 31~45 | 9% | 23% |
19% | 10% | 46~60 | 19% | 11% |
10% | 17% | 61~75 | 9% | 16% |
25% | 20% | 76~90 | 16% | 14% |