6
0
Hết
6 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 4
-
240 Tấn công 159
-
153 Tấn công nguy hiểm 74
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
0 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
- More
Tình hình chính
Gustavo Orlando Cortez Quinonez
ast: Matias Rodriguez
90'
Bryan Gabriel Ona Simbana
ast: Facundo Martin Martinez
78'
75'
Edwuin Alexi Gomez Gutierrez
64'
Edwuin Alexi Gomez Gutierrez
Walter Leodan Chala Vazquez
ast: Diego Andres Armas Benavides
57'
48'
Carlos Roberto Neyra Leyva
Bruno Leonel Vides
42'
Jeison Daniel Chala Vasquez
ast: Facundo Martin Martinez
32'
Edison Javier Carcelen Chala
ast: Diego Andres Armas Benavides
24'
23'
Giancarlo Carmona
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.6
-
9.9 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.6 Phạt góc 5.1
-
2.5 Thẻ vàng 3.2
-
0 Phạm lỗi 14.3
-
49.7% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 19% | 16% |
15% | 18% | 16~30 | 25% | 6% |
15% | 18% | 31~45 | 8% | 19% |
15% | 12% | 46~60 | 19% | 12% |
19% | 18% | 61~75 | 12% | 19% |
15% | 18% | 76~90 | 14% | 25% |