3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 3
-
76 Tấn công 97
-
30 Tấn công nguy hiểm 61
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
5 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
- More
Tình hình chính
87'
Guillermo Enio Burdisso
Francisco Rodriguez, Maza
85'
Daniel Munoz
83'
80'
Pablo Javier Perez
Jader Rafael Obrian
75'
66'
Silvio Ezequiel Romero
ast: Francisco Andres Pizzini
62'
Alan Franco
Jader Rafael Obrian
ast: Edgar Mauricio Gomez Sanchez
58'
P.Santos
48'
28'
Francisco Silva Gajardo
27'
Martin Benitez
David Eliecer Contreras Suarez
25'
Edgar Mauricio Gomez Sanchez
24'
21'
Cecilio Dominguez
ast: Martin Benitez
Francisco Rodriguez, Maza
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.9
-
1.3 Mất bàn 1.2
-
8.5 Bị sút cầu môn 10
-
5.5 Phạt góc 6.3
-
3 Thẻ vàng 1.7
-
14.1 Phạm lỗi 11.3
-
49.8% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
29% | 7% | 1~15 | 11% | 9% |
9% | 12% | 16~30 | 11% | 6% |
12% | 12% | 31~45 | 29% | 21% |
16% | 15% | 46~60 | 20% | 18% |
22% | 20% | 61~75 | 23% | 21% |
9% | 32% | 76~90 | 2% | 24% |