4
1
Hết
4 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 4
-
11 Sút cầu môn 1
-
92 Tấn công 57
-
73 Tấn công nguy hiểm 36
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
6 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 7
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
0 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
85'
Maxim Leitsch
Lois Openda
ast: Mike Tresor Ndayishimiye
76'
Zinho Vanheusden
66'
59'
Nico Schlotterbeck
Mike Tresor Ndayishimiye
59'
Charles De Ketelaere
ast: Mike Tresor Ndayishimiye
50'
50'
Mergim Berisha
30'
Lukas Nmecha
Daouda Peeters
30'
Mike Tresor Ndayishimiye
19'
19'
Amos Pieper
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.8
-
2.1 Mất bàn 1.2
-
13.8 Bị sút cầu môn 8.3
-
5.1 Phạt góc 6.3
-
2.9 Thẻ vàng 1.3
-
12 Phạm lỗi 10.1
-
49.3% TL kiểm soát bóng 57.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 11% | 17% |
20% | 11% | 16~30 | 24% | 17% |
19% | 20% | 31~45 | 17% | 14% |
13% | 17% | 46~60 | 10% | 20% |
11% | 11% | 61~75 | 14% | 17% |
27% | 26% | 76~90 | 20% | 11% |