4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 1
-
134 Tấn công 87
-
76 Tấn công nguy hiểm 13
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
10 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
0 Việt vị 3
-
0 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Jeremy Doku
90'
Thibault De Smet
82'
81'
Maxim Cojocaru
Zinho Vanheusden
ast: Dante Vanzeir
76'
71'
Victor Stina
Francis Amuzu
51'
43'
V.Boico
33'
Maxim Cojocaru
ast: V.Boico
Francesco Antonucci
ast: Jelle Bataille
29'
Francesco Antonucci
22'
Lois Openda
ast: Maxime Busi
9'
2'
Berco E.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.7
-
1.8 Mất bàn 1.8
-
14.6 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.1 Phạt góc 3.9
-
2.3 Thẻ vàng 2.4
-
11.8 Phạm lỗi 13.2
-
48.2% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 5% | 10% |
20% | 11% | 16~30 | 15% | 9% |
19% | 20% | 31~45 | 30% | 15% |
13% | 17% | 46~60 | 15% | 17% |
11% | 11% | 61~75 | 5% | 26% |
27% | 26% | 76~90 | 30% | 20% |