2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 5
-
105 Tấn công 110
-
69 Tấn công nguy hiểm 68
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
17 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
14 Đá phạt trực tiếp 22
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
0 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
69'
Naatan Skytta
ast: Mikael Soisalo
62'
Mikael Soisalo
Paul ONeill
ast: Danny Amos
59'
Alfie Mccalmont
58'
44'
Timo Stavitski
ast: Martti Haukioja
Paul ONeill
ast: Nathan Kerr
23'
22'
Mikael Soisalo
Mckiernan P.
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.6
-
9.1 Bị sút cầu môn 8.8
-
3.9 Phạt góc 5.4
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
10.6 Phạm lỗi 14.3
-
46.2% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 11% | 13% |
11% | 15% | 16~30 | 18% | 15% |
13% | 19% | 31~45 | 11% | 15% |
16% | 13% | 46~60 | 13% | 16% |
25% | 19% | 61~75 | 20% | 15% |
16% | 21% | 76~90 | 23% | 24% |