2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 7
-
101 Tấn công 85
-
80 Tấn công nguy hiểm 46
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
9 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 7
-
9 Đá phạt trực tiếp 11
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
3 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Nazariy Rusyn
90'
Viktor Kovalenko
79'
Heorhii Tsitaishvili
75'
74'
Andreas Poulsen
72'
Mads Bech Sorensen
Nazariy Rusyn
ast: Roman Vantukh
63'
59'
Andreas Skov Olsen
ast: Mikkel Damsgaard
50'
Nikolas Nartey
Mykola Shaparenko
37'
26'
Andreas Skov Olsen
ast: Jacob Bruun Larsen
5'
Andreas Skov Olsen
ast: Jacob Bruun Larsen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
0.7 Mất bàn 1.2
-
8.1 Bị sút cầu môn 9.6
-
4.3 Phạt góc 5.2
-
1.3 Thẻ vàng 1.9
-
9.3 Phạm lỗi 12
-
56.6% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 2% | 1~15 | 27% | 0% |
17% | 13% | 16~30 | 11% | 8% |
11% | 13% | 31~45 | 7% | 24% |
15% | 19% | 46~60 | 15% | 27% |
24% | 13% | 61~75 | 11% | 16% |
15% | 36% | 76~90 | 23% | 21% |