4
1
Hết
4 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 0
-
10 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 1
-
114 Tấn công 126
-
66 Tấn công nguy hiểm 71
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
12 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
4 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Valentin Mihaila
ast: Adrian Petre
78'
Alexandru Stefan Pascanu
74'
70'
Jaakko Oksanen
67'
Benjamin Kallman
Juho Hyvarinen
45'
Valentin Mihaila
ast: Andrei Virgil Ciobanu
16'
Valentin Mihaila
8'
3'
Kaan Kairinen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
12.5 Bị sút cầu môn 9.4
-
5.1 Phạt góc 4.5
-
2.4 Thẻ vàng 2.3
-
13.6 Phạm lỗi 15
-
49% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 11% | 13% |
20% | 23% | 16~30 | 18% | 15% |
15% | 8% | 31~45 | 11% | 15% |
11% | 23% | 46~60 | 13% | 16% |
15% | 17% | 61~75 | 20% | 15% |
28% | 17% | 76~90 | 23% | 24% |