0
7
Hết
0 - 7
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
1 Số lần sút bóng 20
-
1 Sút cầu môn 13
-
69 Tấn công 201
-
33 Tấn công nguy hiểm 145
-
18% TL kiểm soát bóng 82%
-
8 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 7
-
17 Đá phạt trực tiếp 9
-
18% TL kiểm soát bóng(HT) 82%
-
2 Việt vị 5
-
9 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Abdou Harroui
82'
Kaj Sierhuis
ast: Ludovit Reis
67'
Dani De Wit
ast: Noa Lang
54'
Dani De Wit
ast: Noa Lang
Sergey.Volkov
51'
34'
Myron Boadu
ast: Ferdi Kadioglu
8'
Teun Koopmeiners
Prischepa D.
7'
2'
Myron Boadu
ast: Noa Lang
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 3
-
1 Mất bàn 0.8
-
14.7 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.1 Phạt góc 6.4
-
1.4 Thẻ vàng 0.9
-
15.2 Phạm lỗi 10
-
48.6% TL kiểm soát bóng 57.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 8% | 20% |
16% | 16% | 16~30 | 14% | 20% |
13% | 16% | 31~45 | 14% | 4% |
18% | 18% | 46~60 | 20% | 20% |
18% | 12% | 61~75 | 17% | 12% |
23% | 25% | 76~90 | 25% | 20% |