6
0
Hết
6 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 0
-
14 Sút cầu môn 0
-
148 Tấn công 56
-
108 Tấn công nguy hiểm 7
-
75% TL kiểm soát bóng 25%
-
17 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 5
-
10 Sút ngoài cầu môn 0
-
13 Đá phạt trực tiếp 18
-
75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
-
1 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Patrick McElwee
Jorgen Strand Larsen
89'
81'
Andrew Hernandez
Jorgen Strand Larsen
ast: Marcus Pedersen
79'
Birk Risa
ast: Hugo Vetlesen
78'
72'
Michael Negrette
Jorgen Strand Larsen
68'
Aron Donnum
62'
38'
Max Cottrel
37'
Ethan James Santos
Birk Risa
ast: Jens Petter Hauge
22'
Jens Petter Hauge
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.2
-
2.8 Mất bàn 4.5
-
8.3 Bị sút cầu môn 16.4
-
5 Phạt góc 0.9
-
1.4 Thẻ vàng 2.3
-
11.8 Phạm lỗi 12.9
-
52.1% TL kiểm soát bóng 29.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 0% | 10% |
8% | 19% | 16~30 | 0% | 15% |
11% | 12% | 31~45 | 0% | 14% |
23% | 16% | 46~60 | 0% | 13% |
14% | 14% | 61~75 | 100% | 20% |
23% | 25% | 76~90 | 0% | 23% |