2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 4
-
100 Tấn công 92
-
83 Tấn công nguy hiểm 39
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
14 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
10 Đá phạt trực tiếp 19
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
6 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
Dany Mota Carvalho
Jorgen Strand Larsen
ast: Aron Donnum
90'
Kristian Thorstvedt
83'
79'
Fabio Vieira
Emil Bohinen
78'
Ulrik Fredriksen
72'
Hakon Evjen
58'
30'
Diogo Lucas Queiros
24'
Diogo Lucas Queiros
20'
Joao Pedro Neves Filipe
ast: Rafael Leao
Kristian Thorstvedt
4'
2'
Fabio Vieira
ast: Joao Pedro Neves Filipe
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.6
-
2.7 Mất bàn 1.1
-
8.3 Bị sút cầu môn 6
-
5.1 Phạt góc 8.5
-
1.1 Thẻ vàng 1.9
-
11.2 Phạm lỗi 11.3
-
51.7% TL kiểm soát bóng 62.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 20% | 20% |
8% | 19% | 16~30 | 15% | 8% |
11% | 12% | 31~45 | 12% | 24% |
23% | 16% | 46~60 | 16% | 20% |
14% | 14% | 61~75 | 18% | 4% |
23% | 25% | 76~90 | 15% | 24% |