0
6
Hết
0 - 6
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 8
-
1 Số lần sút bóng 17
-
1 Sút cầu môn 10
-
84 Tấn công 163
-
23 Tấn công nguy hiểm 132
-
25% TL kiểm soát bóng 75%
-
11 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 1
-
0 Sút ngoài cầu môn 7
-
21 Đá phạt trực tiếp 11
-
16% TL kiểm soát bóng(HT) 84%
-
0 Việt vị 11
-
5 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
89'
Daishawn Redan
ast: Sheral Floranus
76'
Dani De Wit
ast: Daishawn Redan
66'
Dani De Wit
ast: Perr Schuurs
64'
Cody Gakpo
ast: Ferdi Kadioglu
Leon Clinton
51'
43'
Ferdi Kadioglu
38'
Dani De Wit
ast: Ferdi Kadioglu
Kian Ronan
35'
16'
Cody Gakpo
ast: Owen Wijndal
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.2 Ghi bàn 2.6
-
4.1 Mất bàn 0.9
-
18.3 Bị sút cầu môn 8.5
-
0.9 Phạt góc 7
-
2.5 Thẻ vàng 0.8
-
12.1 Phạm lỗi 9.7
-
29% TL kiểm soát bóng 58.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 10% | 1~15 | 8% | 20% |
0% | 15% | 16~30 | 14% | 20% |
0% | 14% | 31~45 | 14% | 4% |
0% | 13% | 46~60 | 20% | 20% |
100% | 20% | 61~75 | 17% | 12% |
0% | 23% | 76~90 | 25% | 20% |