4
2
Hết
4 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 15
-
2 Phạt góc nửa trận 12
-
9 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 5
-
84 Tấn công 120
-
51 Tấn công nguy hiểm 101
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
16 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
19 Đá phạt trực tiếp 21
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
7 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Calvin Stengs
ast: Teun Koopmeiners
90'
Deyovaisio Zeefuik
90'
Myron Boadu
ast: Calvin Stengs
84'
73'
Joao Pedro Neves Filipe
64'
Gedson Carvalho Fernandes
Owen Wijndal
63'
Justin Kluivert
53'
Teun Koopmeiners
50'
45'
Diogo Leite
42'
Diogo Lucas Queiros
ast: Domingos Quina
Dani De Wit
30'
Myron Boadu
ast: Calvin Stengs
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 3.1
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
8.7 Bị sút cầu môn 7.5
-
7.4 Phạt góc 7.7
-
0.6 Thẻ vàng 1.7
-
9.8 Phạm lỗi 10.8
-
58% TL kiểm soát bóng 59.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 20% | 20% |
14% | 20% | 16~30 | 15% | 8% |
14% | 4% | 31~45 | 12% | 24% |
20% | 20% | 46~60 | 16% | 20% |
17% | 12% | 61~75 | 18% | 4% |
25% | 20% | 76~90 | 15% | 24% |