6
0
Hết
6 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 4
-
8 Sút cầu môn 1
-
186 Tấn công 68
-
110 Tấn công nguy hiểm 24
-
76% TL kiểm soát bóng 24%
-
7 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 13
-
77% TL kiểm soát bóng(HT) 23%
-
4 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Slobodan Tedic
ast: Ivan Ilic
89'
Filip Stuparevic
64'
Dejan Joveljic
ast: Filip Stuparevic
62'
60'
Henri Jarvelaid
Dejan Joveljic
ast: Luka Ilic
53'
Ivan Ilic
ast: Filip Stuparevic
38'
Dejan Joveljic
ast: Jovan Nisic
20'
Luka Ilic
ast: Luka Adzic
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.9
-
1.3 Mất bàn 2.5
-
10.1 Bị sút cầu môn 14
-
5.5 Phạt góc 3.7
-
2.5 Thẻ vàng 2.5
-
13.5 Phạm lỗi 14.4
-
55.3% TL kiểm soát bóng 40.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 11% | 18% |
17% | 18% | 16~30 | 11% | 18% |
13% | 26% | 31~45 | 16% | 11% |
17% | 5% | 46~60 | 22% | 16% |
10% | 13% | 61~75 | 11% | 20% |
32% | 23% | 76~90 | 27% | 13% |