0
7
Hết
0 - 7
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 22
-
0 Sút cầu môn 13
-
81 Tấn công 110
-
42 Tấn công nguy hiểm 100
-
29% TL kiểm soát bóng 71%
-
4 Phạm lỗi 3
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
19 Đá phạt trực tiếp 9
-
19% TL kiểm soát bóng(HT) 81%
-
1 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
90+1'
Glenn Middleton
75'
Harrison Ashby
ast: Stephen Kelly
70'
Connor Mclennan
ast: Glenn Middleton
51'
Fraser Hornby
ast: Daniel Harvie
50'
Fraser Hornby
ast: Glenn Middleton
43'
Barry Maguire
ast: Glenn Middleton
39'
David Turnbull
ast: Nathan Patterson
21'
Fraser Hornby
Michele Cevoli
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0 Ghi bàn 0.8
-
4.5 Mất bàn 0.6
-
20.8 Bị sút cầu môn 7.7
-
0.9 Phạt góc 4.5
-
2.8 Thẻ vàng 2.3
-
9.5 Phạm lỗi 14.7
-
25.1% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 10% | 1~15 | 9% | 16% |
0% | 20% | 16~30 | 26% | 10% |
0% | 19% | 31~45 | 14% | 16% |
0% | 16% | 46~60 | 11% | 16% |
0% | 16% | 61~75 | 11% | 13% |
100% | 16% | 76~90 | 26% | 27% |