6
0
Hết
6 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
15 Phạt góc 0
-
8 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 1
-
11 Sút cầu môn 0
-
143 Tấn công 66
-
112 Tấn công nguy hiểm 19
-
79% TL kiểm soát bóng 21%
-
13 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 4
-
10 Sút ngoài cầu môn 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
78% TL kiểm soát bóng(HT) 22%
-
0 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
90'
Giacomo Conti
Dominik Janosek
82'
80'
Diego Moretti
71'
Mattia Ceccaroli
Adam Hlozek
ast: Pavel Bucha
69'
Ladislav Krejci
ast: Dominik Janosek
66'
63'
Franciosi S.
Ladislav Krejci
ast: Pavel Bucha
38'
Dominik Janosek
15'
Adam Hlozek
ast: Dominik Janosek
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.1
-
0.7 Mất bàn 3.3
-
6.1 Bị sút cầu môn 18.7
-
6.2 Phạt góc 1.5
-
2.4 Thẻ vàng 2.9
-
19.8 Phạm lỗi 8.5
-
52.7% TL kiểm soát bóng 27.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 0% | 10% |
7% | 11% | 16~30 | 0% | 20% |
20% | 30% | 31~45 | 0% | 19% |
21% | 15% | 46~60 | 0% | 16% |
18% | 19% | 61~75 | 0% | 16% |
18% | 7% | 76~90 | 100% | 16% |