0
7
Hết
0 - 7
(0 - 5)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
00' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
00' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
00' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 15
-
0 Phạt góc nửa trận 9
-
4 Số lần sút bóng 22
-
2 Sút cầu môn 14
-
56 Tấn công 130
-
23 Tấn công nguy hiểm 126
-
16% TL kiểm soát bóng 84%
-
7 Phạm lỗi 11
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
12 Đá phạt trực tiếp 7
-
12% TL kiểm soát bóng(HT) 88%
-
0 Việt vị 1
-
7 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
75'
Vinko Soldo
ast: Ivan Posavec
57'
Luka Ivanusec
45'
Sandro Kulenovic
42'
Kristijan Bistrovic
26'
Luka Ivanusec
ast: Antonio Marin
25'
Sandro Kulenovic
ast: Nikola Moro
6'
Sandro Kulenovic
ast: Nikola Moro
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.1 Ghi bàn 2.3
-
3.1 Mất bàn 1.7
-
19 Bị sút cầu môn 10.3
-
1.3 Phạt góc 3.7
-
2.7 Thẻ vàng 1.2
-
9 Phạm lỗi 10.8
-
28.6% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 10% | 1~15 | 18% | 20% |
0% | 20% | 16~30 | 17% | 5% |
0% | 19% | 31~45 | 17% | 8% |
0% | 16% | 46~60 | 14% | 20% |
0% | 16% | 61~75 | 17% | 22% |
100% | 16% | 76~90 | 15% | 20% |