5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 1
-
7 Sút cầu môn 0
-
136 Tấn công 53
-
107 Tấn công nguy hiểm 27
-
73% TL kiểm soát bóng 27%
-
16 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 17
-
76% TL kiểm soát bóng(HT) 24%
-
0 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
69'
Fabio Ramon Tomassini
Argyris Kampetsis
68'
Marios Vrousai
51'
Evangelos Pavlidis
ast: Alexandros Katranis
37'
Evangelos Pavlidis
ast: Dimitrios Limnios
29'
Argyris Kampetsis
ast: Abdul Rahman Weiss
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.1
-
1.4 Mất bàn 3.1
-
8.8 Bị sút cầu môn 18.7
-
3.1 Phạt góc 1.4
-
2.1 Thẻ vàng 2.8
-
12.8 Phạm lỗi 9.7
-
55% TL kiểm soát bóng 28.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 15% | 1~15 | 0% | 10% |
25% | 21% | 16~30 | 0% | 20% |
22% | 9% | 31~45 | 0% | 19% |
18% | 25% | 46~60 | 0% | 16% |
15% | 9% | 61~75 | 0% | 16% |
13% | 18% | 76~90 | 100% | 16% |