0
6
Hết
0 - 6
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
0 Số lần sút bóng 13
-
0 Sút cầu môn 9
-
85 Tấn công 127
-
18 Tấn công nguy hiểm 59
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
11 Phạm lỗi 2
-
2 Thẻ vàng 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 4
-
17 Đá phạt trực tiếp 20
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
-
0 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
85'
Jude Bellingham
82'
Ryan Sessegnon
ast: Callum Hudson-Odoi
Kryeziu A.
69'
66'
Reiss Nelson
ast: Maximillian Aarons
60'
Edward Nketiah
Kreshnik Hajrizi
60'
56'
Edward Nketiah
ast: Conor Gallagher
51'
Edward Nketiah
ast: Thomas Davies
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.3
-
1.5 Mất bàn 1.8
-
11.7 Bị sút cầu môn 11.3
-
4.7 Phạt góc 5.5
-
2.8 Thẻ vàng 1.3
-
9.6 Phạm lỗi 8
-
47.1% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 17% | 0% |
3% | 12% | 16~30 | 13% | 15% |
20% | 17% | 31~45 | 15% | 15% |
13% | 16% | 46~60 | 15% | 10% |
20% | 16% | 61~75 | 14% | 18% |
31% | 26% | 76~90 | 23% | 39% |