1
5
Hết
1 - 5
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 6
-
135 Tấn công 87
-
90 Tấn công nguy hiểm 35
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
21 Phạm lỗi 14
-
5 Thẻ vàng 5
-
16 Sút ngoài cầu môn 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 22
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
1 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Kelvin Arase
90+1'
89'
Adolf Selmani
ast: Sherif Kallaku
87'
Ernest Muci
85'
Sherif Kallaku
84'
Marku A.
Hannes Wolf
83'
81'
Adolf Selmani
73'
Jurgen Celhaka
64'
Ernest Muci
ast: Armando Dobra
Romano Schmid
56'
Lukas Malicsek
54'
49'
Indrit Tuci
Vesel Demaku
32'
David Schnegg
29'
27'
Indrit Tuci
ast: Giacomo Vrioni
16'
Sherif Kallaku
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 2.2
-
9.6 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.9 Phạt góc 2.1
-
2.2 Thẻ vàng 2.5
-
15.8 Phạm lỗi 8
-
51.4% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 11% | 1~15 | 9% | 22% |
18% | 16% | 16~30 | 9% | 11% |
12% | 13% | 31~45 | 14% | 11% |
14% | 16% | 46~60 | 16% | 8% |
20% | 11% | 61~75 | 16% | 13% |
18% | 30% | 76~90 | 33% | 32% |