3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
14 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 1
-
90 Tấn công 101
-
79 Tấn công nguy hiểm 60
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
12 Phạm lỗi 15
-
5 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
17 Đá phạt trực tiếp 20
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
3 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
90'
Orkun Kokcu
Vesel Demaku
73'
Sandi Lovric
ast: Christoph Baumgartner
65'
Kelvin Arase
58'
53'
Abdurrahim Dursun
42'
Abdurrahim Dursun
35'
Orkun Kokcu
Lukas Malicsek
33'
Sandi Lovric
33'
Marko Raguz
ast: Kevin Danso
32'
17'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Julian Peter Golles
16'
Nicolas Meister
ast: Kelvin Arase
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 1.4
-
10.7 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.7 Phạt góc 5.6
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
17.7 Phạm lỗi 8.4
-
46.4% TL kiểm soát bóng 56.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 11% | 1~15 | 9% | 19% |
18% | 16% | 16~30 | 13% | 12% |
12% | 13% | 31~45 | 9% | 19% |
14% | 16% | 46~60 | 18% | 10% |
20% | 11% | 61~75 | 9% | 14% |
18% | 30% | 76~90 | 39% | 23% |