2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 10
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 5
-
96 Tấn công 111
-
49 Tấn công nguy hiểm 76
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
11 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 10
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
4 Việt vị 4
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
86'
Maximillian Aarons
75'
Reiss Nelson
ast: Jonathan Panzo
74'
Edward Nketiah
ast: Phil Foden
Mert Mulder
ast: Orkun Kokcu
51'
40'
Thomas Davies
Dogukan Sinik
ast: Ahmed Kutucu
25'
4'
Edward Nketiah
ast: Phil Foden
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.6
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
10.7 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.9 Phạt góc 7.1
-
2 Thẻ vàng 1.2
-
8.7 Phạm lỗi 8.7
-
59.4% TL kiểm soát bóng 59.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 19% | 1~15 | 17% | 0% |
13% | 12% | 16~30 | 13% | 15% |
9% | 19% | 31~45 | 15% | 15% |
18% | 10% | 46~60 | 15% | 10% |
9% | 14% | 61~75 | 14% | 18% |
39% | 23% | 76~90 | 23% | 39% |