1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 16
-
5 Sút cầu môn 8
-
86 Tấn công 129
-
33 Tấn công nguy hiểm 70
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
25 Phạm lỗi 19
-
3 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
19 Đá phạt trực tiếp 24
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
-
1 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
76'
Kevin Danso
76'
Kevin Danso
Eric Vales Ramos
73'
Fernandez I.
65'
Joel Garcia
51'
45'
Christoph Baumgartner
Albert Rosas Ubach
ast: Jordi Alaez
36'
33'
Michael John Lema
26'
Nicolas Meister
ast: Marko Raguz
22'
Nicolas Meister
ast: Michael John Lema
Jordi Alaez
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1.2
-
2.8 Mất bàn 1
-
14.8 Bị sút cầu môn 10.4
-
1.2 Phạt góc 4.1
-
2.7 Thẻ vàng 2.1
-
12.7 Phạm lỗi 16.7
-
30.9% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 17% | 11% |
16% | 13% | 16~30 | 18% | 16% |
16% | 17% | 31~45 | 12% | 13% |
16% | 17% | 46~60 | 12% | 16% |
0% | 15% | 61~75 | 18% | 11% |
33% | 26% | 76~90 | 20% | 30% |