6
0
Hết
6 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 3
-
97 Tấn công 76
-
90 Tấn công nguy hiểm 58
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
9 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 11
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
2 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Fabio Maistro
83'
Enrico Del Prato
66'
Niccolo Zanellato
62'
Gianluca Scamacca
ast: Patrick Cutrone
57'
Niccolo Zanellato
53'
52'
Albert Khachumyan
Moise Keane
41'
37'
Edgar Movsesyan
Andrea Pinamonti
ast: Marco Sala
25'
Moise Keane
ast: Andrea Pinamonti
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 0.8
-
0.5 Mất bàn 2
-
8.2 Bị sút cầu môn 15.7
-
6.1 Phạt góc 2.1
-
2.2 Thẻ vàng 2.6
-
14.4 Phạm lỗi 13.8
-
59.3% TL kiểm soát bóng 41.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 4% | 6% |
18% | 6% | 16~30 | 4% | 14% |
24% | 13% | 31~45 | 22% | 13% |
12% | 26% | 46~60 | 13% | 18% |
20% | 6% | 61~75 | 27% | 16% |
15% | 23% | 76~90 | 27% | 30% |