6
1
Hết
6 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
24 Số lần sút bóng 2
-
9 Sút cầu môn 1
-
145 Tấn công 133
-
116 Tấn công nguy hiểm 63
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
10 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
3 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Isak Oli Olafsson
90'
Brynjolfur Darri Willumsson
ast: Alfons Sampsted
80'
Ari Leifsson
ast: Jon Ragnar Jonsson
76'
Jonatan Ingi Jonsson
74'
71'
German Kurbashyan
61'
Karen Melkonyan
45'
Vahan Bichakhchyan
Jon Dagur Thorsteinsson
ast: Willum Thor Willumsson
41'
39'
Hovhannes Nazaryan
Isak Oli Olafsson
ast: Sveinn Aron Gudjohnsen
34'
33'
German Kurbashyan
Willum Thor Willumsson
ast: Mikael Neville Anderson
30'
23'
Erik Vardanyan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.6
-
1.7 Mất bàn 2.1
-
7.3 Bị sút cầu môn 15.4
-
4.7 Phạt góc 1
-
1.2 Thẻ vàng 2.7
-
12.5 Phạm lỗi 16.3
-
46.5% TL kiểm soát bóng 38.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 8% | 1~15 | 4% | 6% |
20% | 14% | 16~30 | 4% | 14% |
24% | 26% | 31~45 | 22% | 13% |
17% | 14% | 46~60 | 13% | 18% |
20% | 14% | 61~75 | 27% | 16% |
15% | 22% | 76~90 | 27% | 30% |