3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 11
-
9 Sút cầu môn 5
-
115 Tấn công 100
-
58 Tấn công nguy hiểm 58
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
Yuya Fukuda
Tatsuya Tanaka
73'
69'
Hwang Seok Ho
Wanderson Santos Pereira
Keito Nakamura
67'
Hwang Ui Jo
65'
Hwang Ui Jo
Jungo Fujimoto
62'
62'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Takahiro Kou
61'
56'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Shoma Kamata
56'
Mitsunari Musaka
Yosuke Kawai
Keito Nakamura
Ademilson Braga Bispo Jr
56'
Genta Miura
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Gamba Osaka
-
9Ademilson30Naoaki Aoyama25Fujimoto J.28Koh T.24Kurokawa K.40Meshino R.5Miura G.31Ken Tajiri27Takao R.6Tanaka T.21Yajima S.
-
9Chong T.26Futami H.27Iida T.5Shoma Kamata17Kawai Y.14Jumpei Kusukami15Takuma Mizutani1Yohei Nishibe36Nishimura Y.34Taki Y.33Wanderson
Shimizu S-Pulse
Cầu thủ dự bị
-
34Fukuda Y.49Douglas
-
1Higashiguchi M.3Hwang Seok-Ho
-
16Hwang Ui-Jo35Kenta Ito
-
36Matsuda R.7Musaka M.
-
38Nakamura K.16Nishizawa K.
-
2Noda H.37Takahashi D.
-
29Takae L.31Umeda T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
9.8 Bị sút cầu môn 8.9
-
5.9 Phạt góc 4.5
-
1.8 Thẻ vàng 1.2
-
11.8 Phạm lỗi 9.6
-
49.8% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 12% | 16% |
20% | 14% | 16~30 | 18% | 11% |
9% | 23% | 31~45 | 12% | 16% |
27% | 14% | 46~60 | 18% | 25% |
4% | 10% | 61~75 | 18% | 6% |
30% | 21% | 76~90 | 18% | 23% |