2
2
Hết
2 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 2
-
109 Tấn công 81
-
94 Tấn công nguy hiểm 49
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
90'
Itsuki Enomoto
Hiroyuki Takasaki
89'
Koki Tsukagawa
Taro Sugimoto
Kenta Nishizawa
Takahiro Iida
84'
83'
Masahiro Nasukawa
Ryuhei Yamamoto
Shota Kaneko
Jumpei Kusukami
80'
Koya Kitagawa
Dyanfres Douglas Chagas Matos
71'
Jumpei Kusukami
45'
Yuta Taki
43'
23'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
21'
Yushi Mizobuchi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shimizu S-Pulse
-
49Douglas26Futami H.27Iida T.5Shoma Kamata17Kawai Y.14Jumpei Kusukami15Takuma Mizutani7Musaka M.1Yohei Nishibe34Taki Y.2Tatsuta Y.
-
32Ando A.15Eduardo6Fujita I.44Kohei Hattori30Mizobuchi Y.16Murayama T.8Serginho20Sugimoto T.9Takasaki H.28Yamamoto R.22Yonehara S.
Matsumoto Yamaga FC
Cầu thủ dự bị
-
3Hwang Seok-Ho27Enomoto I.
-
30Kaneko S.34Jo Jin-Woo
-
23Kitagawa K.36Haruki Mitsuda
-
36Nishimura Y.24Masahiro Nasukawa
-
16Nishizawa K.23Kengo Tanaka
-
21Takagiwa T.18Takefumi Toma
-
37Takahashi D.17Tsukagawa K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.9
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
11.1 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.7 Phạt góc 4.5
-
1 Thẻ vàng 1
-
10.7 Phạm lỗi 12.7
-
46.8% TL kiểm soát bóng 42.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 13% | 9% |
18% | 10% | 16~30 | 6% | 12% |
12% | 17% | 31~45 | 6% | 10% |
18% | 27% | 46~60 | 17% | 20% |
15% | 6% | 61~75 | 17% | 21% |
18% | 25% | 76~90 | 37% | 25% |