1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
4 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 2
-
97 Tấn công 113
-
52 Tấn công nguy hiểm 99
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Koya Kitagawa
Chong Tese
86'
78'
Takeaki Harigaya
Eren Albayrak
Yosuke Kawai
Elson Ferreira de Souza
76'
66'
Daigo Araki
Kotaro Fujikawa
66'
Masato Nakayama
Koki Ogawa
Yugo Tatsuta
Hiroshi Futami
55'
Yuta Taki
47'
Renato Augusto Santos Junior
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shimizu S-Pulse
-
13Rokutan Y.9Chong T.18Elsinho26Futami H.8Ishige H.5Shoma Kamata15Takuma Mizutani7Musaka M.22Renato34Taki Y.33Wanderson
-
36Miura R.6Albayrak E.26Fujikawa K.33Fujita Y.28Ishida R.35Shun Morishita16Nakano S.18Ogawa K.25Ominami T.30Uehara R.23Yamamoto K.
Jubilo Iwata
Cầu thủ dự bị
-
17Kawai Y.27Araki D.
-
23Kitagawa K.34Harigaya T.
-
14Jumpei Kusukami13Miyazaki T.
-
25Matsubara K.32Nakayama M.
-
16Nishizawa K.9Yoshiaki Ota
-
21Takagiwa T.5Sakurauchi N.
-
2Tatsuta Y.31Shimura K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.9
-
2 Mất bàn 1.3
-
13 Bị sút cầu môn 8.6
-
4.6 Phạt góc 4.5
-
1.4 Thẻ vàng 0.8
-
45.8% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 14% | 24% |
18% | 11% | 16~30 | 12% | 6% |
12% | 16% | 31~45 | 17% | 20% |
18% | 25% | 46~60 | 19% | 10% |
18% | 6% | 61~75 | 10% | 17% |
18% | 23% | 76~90 | 25% | 20% |