2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
14 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 3
-
100 Tấn công 108
-
68 Tấn công nguy hiểm 50
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
Masahiro Nasukawa
Yamato Machida
90'
Hiroyuki Takasaki
89'
Koki Tsukagawa
Shusuke Yonehara
79'
76'
Jumpei Kusukami
Daigo Takahashi
Taro Sugimoto
Akira Ando
70'
60'
Yugo Tatsuta
Ryo Takeuchi
60'
Mitsunari Musaka
Wanderson Santos Pereira
56'
Renato Augusto Santos Junior
34'
Chong Tese
Yamato Machida
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Matsumoto Yamaga FC
-
16Murayama T.32Ando A.4Masaki Iida5Imai T.25Machida Y.35Miyasaka M.13Nakami K.9Takasaki H.3Tanaka H.18Takefumi Toma22Yonehara S.
-
1Yohei Nishibe22Renato9Chong T.26Futami H.8Ishige H.5Shoma Kamata15Takuma Mizutani37Takahashi D.6Takeuchi R.34Taki Y.33Wanderson
Shimizu S-Pulse
Cầu thủ dự bị
-
27Enomoto I.35Kenta Ito
-
30Mizobuchi Y.14Jumpei Kusukami
-
24Masahiro Nasukawa7Musaka M.
-
33Ono Y.16Nishizawa K.
-
20Sugimoto T.21Takagiwa T.
-
17Tsukagawa K.2Tatsuta Y.
-
21GOH Dong-Min19Jin Hiratsuka
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 2.4
-
0.4 Mất bàn 1.4
-
8 Bị sút cầu môn 10.7
-
6.7 Phạt góc 4.4
-
1.2 Thẻ vàng 1.4
-
49.2% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 12% | 17% |
6% | 12% | 16~30 | 18% | 12% |
6% | 10% | 31~45 | 12% | 17% |
17% | 20% | 46~60 | 18% | 24% |
17% | 21% | 61~75 | 18% | 7% |
37% | 25% | 76~90 | 18% | 21% |