2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 0
-
84 Tấn công 118
-
37 Tấn công nguy hiểm 69
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
Naoyuki Fujita
Elierce Barbosa de Souza
84'
Hiroto Yamada
Toshiyuki Takagi
79'
Elierce Barbosa de Souza
71'
70'
Noriaki Fujimoto
Ryotaro Ito
70'
Keita Takahata
Naoya Fukumori
Kota Mizunuma
Takaki Fukumitsu
57'
10'
Yushi Hasegawa
Kazushi Mitsuhira
Elierce Barbosa de Souza
7'
5'
Jun Okano
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cerezo Osaka
-
6Desabato L.17Fukumitsu T.29Funaki K.22Jonjic M.8Kakitani Y.1Kakoi K.16Katayama E.3Kimoto Y.112Souza13Takagi T.32Tanaka A.
-
6Fukumori N.9Goto Y.19Hoshi Y.46Ito R.29Iwata T.8Takuya Marutani27Mitsuhira K.16Okano J.31Popp W.44Puangchan T.23Takayama K.
Oita Trinita
Cầu thủ dự bị
-
4Fujimoto10Fujimoto N.
-
5Fujita N.40Yushi Hasegawa
-
10Kiyotake H.3Misao Y.
-
2Matsuda R.22Mun Kyung-Gun
-
7Mizunuma K.45Onaiwu A.
-
27Tanno K.5Suzuki Y.
-
34Yamada H.38Takahata K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
0.6 Mất bàn 0.8
-
10.1 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.2 Phạt góc 3.7
-
0.8 Thẻ vàng 1.1
-
11 Phạm lỗi 10.4
-
46.9% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 23% | 16% |
10% | 10% | 16~30 | 17% | 11% |
28% | 18% | 31~45 | 11% | 11% |
21% | 15% | 46~60 | 11% | 13% |
10% | 18% | 61~75 | 11% | 13% |
21% | 26% | 76~90 | 14% | 30% |