2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 2
-
108 Tấn công 119
-
53 Tấn công nguy hiểm 50
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
81'
Takuya Yasui
Hirotaka Mita
Ado Onaiu
Ryotaro Ito
76'
Thitipan Puangchan
76'
Yusuke Goto
69'
Thitipan Puangchan
Kazushi Mitsuhira
66'
Keita Takahata
Koki Kotegawa
65'
64'
Kyogo Furuhashi
Keijiro Ogawa
62'
Daigo NISHI
Leo Osaki
38'
Hotaru Yamaguchi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oita Trinita
-
6Fukumori N.9Goto Y.40Yushi Hasegawa19Hoshi Y.46Ito R.20Kotegawa K.8Takuya Marutani27Mitsuhira K.16Okano J.31Popp W.39Shoji H.
-
27Goke Y.1Maekawa D.14Mita H.15Miya D.13Ogawa K.25Osaki L.6Samper S.21Tanaka J.3Watanabe H.17Wellington5Yamaguchi H.
Vissel Kobe
Cầu thủ dự bị
-
11Baba Kenji16Furuhashi K.
-
25Kobayashi S.20Masuyama A.
-
22Mun Kyung-Gun31Nakasaka Y.
-
45Onaiwu A.2Daisuke Nasu
-
44Puangchan T.22Nishi D.
-
38Takahata K.35Yasui T.
-
49Haneda K.28Yoshimaru K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
0.9 Mất bàn 1.6
-
11.8 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.4 Phạt góc 5.4
-
1 Thẻ vàng 1.5
-
9.8 Phạm lỗi 12.8
-
49.4% TL kiểm soát bóng 58.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 18% | 1~15 | 16% | 21% |
17% | 11% | 16~30 | 16% | 14% |
14% | 9% | 31~45 | 16% | 7% |
11% | 13% | 46~60 | 12% | 14% |
11% | 13% | 61~75 | 16% | 17% |
14% | 31% | 76~90 | 21% | 25% |