1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 1
-
79 Tấn công 105
-
59 Tấn công nguy hiểm 77
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
2 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
Naoyuki Fujita
88'
Takaki Fukumitsu
Kota Mizunuma
81'
68'
Yutaro Oda
Asahi Masuyama
Leandro Desabato
Hiroaki Okuno
68'
Eiichi Katayama
Toshiyuki Takagi
62'
48'
Daigo NISHI
Ryo Hatsuse
46'
Wellington Luis de Sousa
Daisuke Nasu
Bruno Pereira Mendes
29'
Atomu Tanaka
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cerezo Osaka
-
5Fujita N.29Funaki K.1Kakoi K.2Matsuda R.20Mendes B.7Mizunuma K.25Okuno H.15Seko A.13Takagi T.32Tanaka A.23Yamashita T.
-
27Goke Y.32Wataru Hashimoto19Hatsuse R.1Maekawa D.20Masuyama A.14Mita H.15Miya D.2Daisuke Nasu21Tanaka J.3Watanabe H.35Yasui T.
Vissel Kobe
Cầu thủ dự bị
-
6Desabato L.40Kobayashi Y.
-
17Fukumitsu T.31Nakasaka Y.
-
22Jonjic M.22Nishi D.
-
16Katayama E.17Wellington
-
19Ryuji Sawakami28Yoshimaru K.
-
27Tanno K.42Kakeru Yamauchi
-
9Tokura K.41Oda Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.4
-
9.4 Bị sút cầu môn 11
-
4.7 Phạt góc 5.8
-
1 Thẻ vàng 1.3
-
9.7 Phạm lỗi 14
-
50.4% TL kiểm soát bóng 57.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 17% | 1~15 | 16% | 21% |
11% | 12% | 16~30 | 16% | 14% |
22% | 20% | 31~45 | 16% | 7% |
25% | 12% | 46~60 | 12% | 14% |
18% | 12% | 61~75 | 16% | 17% |
18% | 25% | 76~90 | 21% | 25% |