2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 5
-
92 Tấn công 114
-
58 Tấn công nguy hiểm 71
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
90'
Yuki Ogaki
Hiroki Ito
KOZUKA Kazuki
88'
Tomoki Iwata
Misao Yuto
83'
83'
Shuhei Akasaki
KOZUKA Kazuki
Thitipan Puangchan
69'
Ado Onaiu
Kazushi Mitsuhira
69'
62'
Yosuke Akiyama
Daiki Enomoto
54'
Kazuki Kushibiki
Koki Sugimori
53'
Kazuhiko Chiba
Yusuke Goto
48'
Kazushi Mitsuhira
45'
24'
Takashi Kanai
15'
Kazuhiko Chiba
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oita Trinita
-
9Goto Y.25Kobayashi S.20Kotegawa K.8Takuya Marutani3Misao Y.27Mitsuhira K.16Okano J.31Popp W.44Puangchan T.39Shoji H.38Takahata K.
-
32Akasaki S.5Chiba K.28Enomoto D.15Ito H.31Kanai T.4Kobayashi Y.25Maeda N.27Soma Y.24Sugawara Y.26Sugimori K.16Takeda Y.
Nagoya Grampus Eight
Cầu thủ dự bị
-
11Baba Kenji14Akiyama Y.
-
40Yushi Hasegawa34Fujii H.
-
46Ito R.3Kushibiki K.
-
29Iwata T.13Yuki Ogaki
-
21Kojima R.18Shibuya T.
-
14Kozuka K.
-
45Onaiwu A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.2
-
10.7 Bị sút cầu môn 9.5
-
3.6 Phạt góc 5.6
-
1.1 Thẻ vàng 1.2
-
9.3 Phạm lỗi 19
-
51.3% TL kiểm soát bóng 56.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 18% | 1~15 | 20% | 13% |
17% | 11% | 16~30 | 13% | 6% |
14% | 9% | 31~45 | 11% | 20% |
11% | 13% | 46~60 | 20% | 23% |
11% | 13% | 61~75 | 17% | 13% |
14% | 31% | 76~90 | 17% | 23% |