2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 2
-
126 Tấn công 115
-
72 Tấn công nguy hiểm 68
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
Hirotaka Mita
90'
Takuya Yasui
Junya Tanaka
83'
79'
Ryotaro Ito
Honoya Shoji
Asahi Masuyama
Wellington Luis de Sousa
72'
67'
Toshio Shimakawa
46'
Koki Kotegawa
Yushi Hasegawa
46'
Toshio Shimakawa
Yusuke Goto
Junya Tanaka
38'
Wellington Luis de Sousa
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vissel Kobe
-
34Fujitani S.27Goke Y.32Wataru Hashimoto18Kim Seung-Gyu24Mihara M.14Mita H.15Miya D.13Ogawa K.21Tanaka J.3Watanabe H.17Wellington
-
11Baba Kenji9Goto Y.40Yushi Hasegawa25Kobayashi S.8Takuya Marutani16Okano J.45Onaiwu A.31Popp W.39Shoji H.38Takahata K.23Takayama K.
Oita Trinita
Cầu thủ dự bị
-
19Hatsuse R.46Ito R.
-
40Kobayashi Y.20Kotegawa K.
-
20Masuyama A.4Shimakawa T.
-
31Nakasaka Y.1Takagi S.
-
2Daisuke Nasu41Tone R.
-
35Yasui T.
-
28Yoshimaru K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
12.9 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.1 Phạt góc 3.8
-
1.3 Thẻ vàng 1
-
12 Phạm lỗi 11
-
56.9% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 20% | 1~15 | 22% | 16% |
17% | 17% | 16~30 | 17% | 11% |
17% | 6% | 31~45 | 14% | 9% |
11% | 13% | 46~60 | 11% | 14% |
17% | 17% | 61~75 | 11% | 14% |
19% | 24% | 76~90 | 14% | 30% |