2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 2
-
4 Sút cầu môn 1
-
126 Tấn công 99
-
89 Tấn công nguy hiểm 45
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
Yusuke Goto
90'
Takuya Marutani
89'
Ryosuke Maeda
Yushi Hasegawa
75'
70'
Takaki Fukumitsu
Toshiyuki Takagi
Yusuke Goto
Baba Kenji
70'
68'
Tatsuya Yamashita
Takuya Marutani
67'
Tomoki Iwata
Seigo Kobayashi
66'
63'
Tatsuya Yamashita
Eiichi Katayama
61'
Kakeru Funaki
Riku Matsuda
23'
Bruno Pereira Mendes
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oita Trinita
-
21Kojima R.11Baba Kenji40Yushi Hasegawa19Hoshi Y.18Isa K.25Kobayashi S.20Kotegawa K.8Takuya Marutani16Okano J.45Onaiwu A.38Takahata K.
-
27Tanno K.6Desabato L.5Fujita N.16Katayama E.3Kimoto Y.2Matsuda R.20Mendes B.7Mizunuma K.15Seko A.13Takagi T.32Tanaka A.
Cerezo Osaka
Cầu thủ dự bị
-
10Fujimoto N.17Fukumitsu T.
-
9Goto Y.29Funaki K.
-
29Iwata T.10Kiyotake H.
-
14Kozuka K.38Nishimoto Masataka
-
32Maeda R.23Yamashita T.
-
31Popp W.18Yang Dong-Hyen
-
5Suzuki Y.1Kakoi K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.9
-
1.8 Mất bàn 1.1
-
10.2 Bị sút cầu môn 12.5
-
3 Phạt góc 3.9
-
0.5 Thẻ vàng 1.6
-
50.6% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 18% | 1~15 | 4% | 17% |
17% | 11% | 16~30 | 11% | 12% |
14% | 9% | 31~45 | 22% | 20% |
11% | 13% | 46~60 | 25% | 12% |
11% | 13% | 61~75 | 18% | 12% |
14% | 31% | 76~90 | 18% | 25% |