0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 3
-
70 Tấn công 92
-
42 Tấn công nguy hiểm 68
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
0 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 13
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
90'
Michael Olunga
81'
Toshiaki Miyamoto
Daiki Matsuoka
Kaisei ishii
80'
79'
Toshiaki Miyamoto
Daisuke Kikuchi
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Cho Dong Keon
72'
Kazuki Anzai
Ahn Yong Woo
60'
36'
Richardson Fernandes dos Santos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sagan Tosu
-
25Ahn Yong-Woo20Brucic K.5Galovic N.22Hara T.30Higuchi Y.8Iwashita K.19Jo Dong-Geon14Takahashi Y.18Takaoka Y.11Toyoda Y.33Ishii K.
-
10Esaka A.19Gabriel20Kamijima T.38Kikuchi D.5Kobayashi Y.4Koga T.23Kosuke Nakamura26Olunga M.35Richardson15Someya Y.25Tanaka R.
Kashiwa Reysol
Cầu thủ dự bị
-
24Anzai K.39Hosoya M.
-
32Ibarbo V.1Kazushige Kirihata
-
26Ryoya Ito8Koizumi K.
-
13Kobayashi Y.24Toshiaki Miyamoto
-
41Matsuoka D.18Segawa Y.
-
43Honda F.3Tagami D.
-
42Yosei Itahashi17Tezuka K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 0.6
-
1.1 Mất bàn 1
-
9.8 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.9 Phạt góc 6.7
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
10.8 Phạm lỗi 0
-
49.9% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 11% | 1~15 | 8% | 12% |
8% | 11% | 16~30 | 5% | 22% |
17% | 19% | 31~45 | 17% | 14% |
17% | 14% | 46~60 | 20% | 16% |
17% | 16% | 61~75 | 11% | 12% |
14% | 26% | 76~90 | 35% | 24% |