1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 8
-
12 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 2
-
136 Tấn công 150
-
63 Tấn công nguy hiểm 83
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
85'
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Cho Dong Keon
81'
Yatsunori Shimaya
Ahn Yong Woo
Takayoshi Ishihara
Kunimitsu Sekiguchi
81'
Shingo Tomita
Keiya Shiihashi
73'
68'
Yuta Higuchi
Yuji Takahashi
RYANG Yong Gi
Hayato Teruyama
65'
Keiya Shiihashi
64'
Shun Nagasawa
58'
43'
Cho Dong Keon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vegalta Sendai
-
20Abe T.13Hiraoka Y.18Michibuchi R.38Nagasawa S.2Nagato K.27Oiwa K.7Sekiguchi K.21Seki K.5Shiihashi K.23Simao31Teruyama H.
-
25Ahn Yong-Woo7Cuenca I.35Fujita M.4Harakawa R.22Hara T.19Jo Dong-Geon2Mitsumaru H.36Takahashi H.14Takahashi Y.3Takahashi Y.18Takaoka Y.
Sagan Tosu
Cầu thủ dự bị
-
3Iio R.5Galovic N.
-
11Ishihara N.30Higuchi Y.
-
14Ishihara T.32Ibarbo V.
-
22Kawanami G.41Matsuoka D.
-
10Ryang Yong-G.1Okubo T.
-
30Tanaku W.16Shimaya Y.
-
17Tomita S.11Toyoda Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.3
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
10.3 Bị sút cầu môn 9.4
-
5 Phạt góc 4.4
-
0.7 Thẻ vàng 1.6
-
9 Phạm lỗi 12
-
48.4% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 23% | 11% |
6% | 7% | 16~30 | 8% | 11% |
21% | 11% | 31~45 | 17% | 19% |
15% | 19% | 46~60 | 17% | 14% |
25% | 19% | 61~75 | 17% | 16% |
18% | 23% | 76~90 | 14% | 26% |