1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
2 Số lần sút bóng 3
-
1 Sút cầu môn 0
-
119 Tấn công 111
-
79 Tấn công nguy hiểm 50
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 3
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
Arthur Silva
Kotaro Omori
90'
85'
Yatsunori Shimaya
Yuji Ono
Takefusa Kubo
84'
76'
Yohei Toyoda
Cho Dong Keon
72'
Joan Isaac Cuenca Lopez
Kyosuke Tagawa
Kensuke Nagai
70'
Takefusa Kubo
Na Sang Ho
63'
53'
Joan Isaac Cuenca Lopez
Kazuki Anzai
46'
Cho Dong Keon
26'
Nino Galovic
Yojiro Takahagi
19'
Tsuyoshi Watanabe
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Tokyo
-
33Hayashi A.16Jael3Morishige M.2Muroya S.11Nagai K.17Na Sang-Ho29Okazaki M.39Omori K.6Ota K.8Takahagi Y.32Watanabe T.
-
24Anzai K.20Brucic K.5Galovic N.19Jo Dong-Geon44Kanazaki M.13Kobayashi Y.41Matsuoka D.40Ono Y.36Takahashi H.3Takahashi Y.18Takaoka Y.
Sagan Tosu
Cầu thủ dự bị
-
1Kodama T.7Cuenca I.
-
15Kubo T.30Higuchi Y.
-
5Niwa D.2Mitsumaru H.
-
25Ogawa R.1Okubo T.
-
45Feitoza A.16Shimaya Y.
-
27Tagawa K.14Takahashi Y.
-
46Konno K.11Toyoda Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.5
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
11.4 Bị sút cầu môn 10.5
-
4.8 Phạt góc 4.6
-
1.1 Thẻ vàng 1.9
-
9 Phạm lỗi 15
-
47% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 12% | 1~15 | 23% | 12% |
20% | 9% | 16~30 | 8% | 12% |
15% | 24% | 31~45 | 17% | 19% |
6% | 12% | 46~60 | 17% | 14% |
6% | 21% | 61~75 | 17% | 17% |
22% | 17% | 76~90 | 14% | 24% |