2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
134 Tấn công 116
-
79 Tấn công nguy hiểm 77
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
Wataru Tanaka
RYANG Yong Gi
90'
90'
Ataru Esaka
Shingo Tomita
Yoshiki Matsushita
89'
74'
Toshiya Takagai
Toshiaki Miyamoto
69'
Fumiya Unoki
Mao Hosoya
Ishihara Naoki
69'
Shun Nagasawa
63'
Shun Nagasawa
47'
45'
Yusuke Kobayashi
29'
Hajime Nakagawa
Mate Junior Simao
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vegalta Sendai
-
11Ishihara N.8Matsushita Y.18Michibuchi R.38Nagasawa S.2Nagato K.27Oiwa K.10Ryang Yong-G.7Sekiguchi K.21Seki K.23Simao31Teruyama H.
-
10Esaka A.39Hosoya M.20Kamijima T.38Kikuchi D.1Kazushige Kirihata5Kobayashi Y.24Toshiaki Miyamoto29Nakagawa S.3Tagami D.33Takahashi S.17Tezuka K.
Kashiwa Reysol
Cầu thủ dự bị
-
20Abe T.8Koizumi K.
-
19Germain R.22Park Jeong-Su
-
4Hachisuka K.15Someya Y.
-
22Kawanami G.34Sugii H.
-
30Tanaku W.6Takagi T.
-
33Tokida M.16Takimoto H.
-
17Tomita S.37Unoki F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 0.7
-
10.2 Bị sút cầu môn 6.3
-
4.7 Phạt góc 6.2
-
0.9 Thẻ vàng 1.6
-
14 Phạm lỗi 0
-
47.1% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 6% | 11% |
6% | 7% | 16~30 | 6% | 21% |
21% | 11% | 31~45 | 18% | 13% |
15% | 19% | 46~60 | 21% | 17% |
25% | 19% | 61~75 | 12% | 13% |
18% | 23% | 76~90 | 36% | 23% |