3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 15
-
1 Phạt góc nửa trận 10
-
11 Số lần sút bóng 18
-
6 Sút cầu môn 5
-
82 Tấn công 120
-
43 Tấn công nguy hiểm 112
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
0 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 13
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
- More
Tình hình chính
Yuki Omoto
90'
Junki Hata
Yu Hasegawa
85'
Masato Kurogi
Hokuto Nakamura
76'
72'
Amano Jun
67'
Keita Endo
Ken Matsubara
Yuki Omoto
Lee Jong Ho
64'
Yu Hasegawa
60'
55'
Yushi Yamaya
Naoki Tsubaki
45'
Yuzo Kurihara
30'
Yuzo Kurihara
Dusan Cvetinovic
Masakazu Yoshioka
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
V-Varen Nagasaki
-
3Kyu-Baek Choi17Yu Hasegawa9Lee Jong-Ho34Takumi Nagura14Hokuto Nakamura28Onaga H.5Shikayama T.15Shimada Y.22Yuhel Tokunaga21Tomizawa M.16Yoshioka M.
-
10Amano J.2Cvetinovic D.44Hatanaka S.18Hirose R.20Lee T.27Matsubara K.41Miyoshi K.7Otsu Y.1Park I.26Shinozuka I.40Tsubaki N.
Yokohama F Marinos
Cầu thủ dự bị
-
29Hata J.11Endo K.
-
2Kagawa Y.8Kida T.
-
10Kurogi M.4Yuzo Kurihara
-
26Lee Sang-Min19Nakagawa K.
-
27Niizato R.31Sugimoto D.
-
41Omoto Y.33Wada T.
-
25Ayaki Suzuki38Yamaya Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
12 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.1 Phạt góc 5.1
-
1.1 Thẻ vàng 1.6
-
0 Phạm lỗi 13.6
-
45.5% TL kiểm soát bóng 58.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 4% | 20% |
13% | 3% | 16~30 | 13% | 17% |
18% | 3% | 31~45 | 16% | 11% |
22% | 25% | 46~60 | 11% | 26% |
10% | 25% | 61~75 | 20% | 2% |
13% | 29% | 76~90 | 31% | 17% |