0
4
Hết
0 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 6
-
87 Tấn công 133
-
60 Tấn công nguy hiểm 60
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
2 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
- More
Tình hình chính
83'
Takahiro Ogihara
78'
Yushi Yamaya
77'
Wada Takuya
Kota Yamada
Takuro Kaneko
Hiroki MIYAZAWA
72'
70'
Naoki Tsubaki
Keita Endo
70'
Yushi Yamaya
Lee Chun Son Tadanari
Kim Min Tae
68'
68'
Ippei Shinozuka
Lucas Fernandes
Yoshihiro Nakano
61'
Chanathip Songkrasin
Yuto Iwasaki
61'
59'
Lee Chun Son Tadanari
Kousuke Shirai
56'
27'
Ippei Shinozuka
17'
Ken Matsubara
1'
Ken Matsubara
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Consadole Sapporo
-
27Arano T.17Danzaki R.5Fukumori A.26Hayasaka R.13Iwasaki Y.20Kim Min-Tae10Miyazawa H.23Nakano Y.19Shirai K.4Suga D.1Sugeno T.
-
5Bunmathan T.11Endo K.44Hatanaka S.21Iikura H.20Lee T.13Martins T.27Matsubara K.6Ogihara T.7Otsu Y.26Shinozuka I.14Yamada K.
Yokohama F Marinos
Cầu thủ dự bị
-
21ยูยะ ฮิโคชิ18Hirose R.
-
7Fernandes L.4Yuzo Kurihara
-
16Fujimura R.19Nakagawa K.
-
15Hama Taiyo31Sugimoto D.
-
30Kaneko T.40Tsubaki N.
-
24Nakamura T.33Wada T.
-
18Songkrasin C.38Yamaya Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
10.7 Bị sút cầu môn 9.6
-
5.6 Phạt góc 7.1
-
1.1 Thẻ vàng 1.6
-
16.8 Phạm lỗi 13
-
49.3% TL kiểm soát bóng 59.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 19% | 1~15 | 4% | 20% |
26% | 14% | 16~30 | 13% | 17% |
9% | 23% | 31~45 | 16% | 11% |
19% | 11% | 46~60 | 11% | 26% |
9% | 16% | 61~75 | 20% | 2% |
16% | 14% | 76~90 | 31% | 17% |