3
6
Hết
3 - 6
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 15
-
9 Sút cầu môn 8
-
101 Tấn công 98
-
69 Tấn công nguy hiểm 71
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
84'
Hama Taiyo
Akito Fukumori
Masakazu Yoshioka
80'
76'
Ren Fujimura
Hiroki MIYAZAWA
74'
Kim Min Tae
Ryo Niizato
Takuma Shikayama
65'
Junki Hata
62'
Masakazu Yoshioka
Shunya Yoneda
58'
52'
Daiki Suga
Musashi Suzuki
49'
Ryota Hayasaka
48'
Musashi Suzuki
Yu Hasegawa
Lee Jong Ho
46'
44'
Akito Fukumori
Lee Jong Ho
43'
39'
Yuzuru Shimada
5'
Musashi Suzuki
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
V-Varen Nagasaki
-
29Hata J.10Kurogi M.9Lee Jong-Ho34Takumi Nagura41Omoto Y.28Onaga H.5Shikayama T.15Shimada Y.4Takasugi R.21Tomizawa M.23Yoneda S.
-
17Danzaki R.5Fukumori A.26Hayasaka R.13Iwasaki Y.20Kim Min-Tae10Miyazawa H.23Nakano Y.3Shindo R.19Shirai K.1Sugeno T.112Suzuki M.
Consadole Sapporo
Cầu thủ dự bị
-
3Kyu-Baek Choi21ยูยะ ฮิโคชิ
-
17Yu Hasegawa16Fujimura R.
-
13Kamekawa M.15Hama Taiyo
-
26Lee Sang-Min40Yohei Homma
-
27Niizato R.24Nakamura T.
-
25Ayaki Suzuki4Suga D.
-
16Yoshioka M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
14.9 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.1 Phạt góc 5.7
-
1.9 Thẻ vàng 1
-
0 Phạm lỗi 16
-
47.1% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 19% | 19% |
13% | 3% | 16~30 | 26% | 14% |
18% | 3% | 31~45 | 9% | 23% |
22% | 25% | 46~60 | 19% | 11% |
10% | 25% | 61~75 | 9% | 16% |
13% | 29% | 76~90 | 16% | 14% |