2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 5
-
29 Tấn công 16
-
17 Tấn công nguy hiểm 12
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
90'
Jairo Morilla Rivero
Yuki Omoto
90'
Hijiri Onaga
Yuki Otsu
76'
70'
Lee Jong Ho
Junki Hata
64'
Yuki Kagawa
Masakazu Yoshioka
Kazaki Nakagawa
Keita Endo
59'
Ippei Shinozuka
45'
43'
Masakazu Yoshioka
33'
Choi Kyu Baek
Yushi Yamaya
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yokohama F Marinos
-
21Iikura H.5Bunmathan T.2Cvetinovic D.11Endo K.4Yuzo Kurihara6Ogihara T.7Otsu Y.26Shinozuka I.33Wada T.14Yamada K.38Yamaya Y.
-
21Tomizawa M.3Kyu-Baek Choi29Hata J.34Takumi Nagura27Niizato R.41Omoto Y.28Onaga H.5Shikayama T.15Shimada Y.23Yoneda S.16Yoshioka M.
V-Varen Nagasaki
Cầu thủ dự bị
-
9Junior M.2Kagawa Y.
-
8Kida T.9Lee Jong-Ho
-
13Martins T.26Lee Sang-Min
-
27Matsubara K.18Jairo Morilla
-
41Miyoshi K.30Ayaki Suzuki
-
19Nakagawa K.4Takasugi R.
-
31Sugimoto D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.6
-
1.3 Mất bàn 1
-
8.6 Bị sút cầu môn 14.9
-
6.9 Phạt góc 4.2
-
1.8 Thẻ vàng 1.3
-
15 Phạm lỗi 0
-
61.5% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 24% | 1~15 | 20% | 11% |
12% | 20% | 16~30 | 13% | 3% |
17% | 10% | 31~45 | 18% | 3% |
12% | 20% | 46~60 | 22% | 25% |
20% | 3% | 61~75 | 10% | 25% |
31% | 17% | 76~90 | 13% | 29% |