0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
78'
Hijiri Onaga
Masakazu Yoshioka
Toya Nakamura
Naoki Ishikawa
78'
68'
Ryo Niizato
Hokuto Nakamura
66'
Yuki Omoto
Yohei Otake
Hama Taiyo
Jay Bothroyd
46'
Ren Fujimura
Shogo Nakahara
42'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Consadole Sapporo
-
1Sugeno T.48Bothroyd J.17Danzaki R.26Hayasaka R.2Ishikawa N.13Iwasaki Y.20Kim Min-Tae6Nakahara S.23Nakano Y.44Ono S.19Shirai K.
-
21Tomizawa M.29Hata J.8Isomura R.2Kagawa Y.26Lee Sang-Min34Takumi Nagura14Hokuto Nakamura20Otake Y.5Shikayama T.23Yoneda S.16Yoshioka M.
V-Varen Nagasaki
Cầu thủ dự bị
-
21ยูยะ ฮิโคชิ3Kyu-Baek Choi
-
7Fernandes L.13Kamekawa M.
-
16Fujimura R.18Jairo Morilla
-
15Hama Taiyo27Niizato R.
-
10Miyazawa H.41Omoto Y.
-
24Nakamura T.28Onaga H.
-
4Suga D.30Tokushige K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 1.4
-
1.6 Mất bàn 1
-
11.6 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.6 Phạt góc 4.8
-
2.2 Thẻ vàng 0.4
-
48.6% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 20% | 1~15 | 24% | 10% |
20% | 17% | 16~30 | 12% | 6% |
6% | 20% | 31~45 | 18% | 10% |
20% | 11% | 46~60 | 20% | 23% |
9% | 20% | 61~75 | 11% | 26% |
18% | 11% | 76~90 | 12% | 23% |